VIETNAMESE
quán phở
ENGLISH
Pho shop
/Pho ʃɑp/
Quán phở là hàng quán chuyên kinh doanh quán phở.
Ví dụ
1.
Hà Nội có rất nhiều quán phở tuyệt vời.
Ha Noi has a lot of amazing Pho shops.
2.
Có một quán phở mới trong khu phố.
There's a new Pho shop in the neighborhood.
Ghi chú
Một số collocations của shopping:
- duty-free shopping (mua sắm miễn thuế): There's still an hour before the plane takes off, let's go for some duty-free shopping.
(Vẫn còn một giờ trước khi máy bay cất cánh, chúng ta hãy đi mua sắm miễn thuế.)
- window shopping (đi ngắm đồ): Window shopping is the favorite pastime of all New Yorkers.
(Đi ngắm đồ là thú tiêu khiển yêu thích của tất cả người dân New York.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết