VIETNAMESE
quán phở
ENGLISH
Pho shop
NOUN
/Pho ʃɑp/
Quán phở là hàng quán chuyên kinh doanh quán phở.
Ví dụ
1.
Hà Nội có rất nhiều quán phở tuyệt vời.
Ha Noi has a lot of amazing Pho shops.
2.
Có một quán phở mới trong khu phố.
There's a new Pho shop in the neighborhood.
Ghi chú
Một số hình thức kinh doanh thức ăn khác:
- quán ăn nhỏ: food stall
- gánh hàng rong: street hawker
- quán cóc: makeshift shop
- nhà hàng: restaurant
- quán ăn ven đường: roadside diner
- quán cà phê: coffee shop
- quán ăn bình dân: cheap food stall
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết