VIETNAMESE
tấm đệm
tấm nệm, nệm
ENGLISH
mattress
NOUN
/ˈmætrəs/
Tấm nệm là một tấm lót lớn trên giường để chủ yếu nằm ngủ, nghỉ ngơi. Nệm có thể làm từ bông, vải, mút, cao su, cotton, v.v..
Ví dụ
1.
Nệm là một bộ phận của giường, được làm bằng một lớp vải bọc chắc chắn với chất liệu chắc chắn, tạo sự thoải mái khi nằm trên giường.
Mattress is the part of a bed, made of a strong cloth cover filled with firm material, that makes the bed comfortable to lie on.
2.
Tấm đệm này có vẻ chắc chắn.
This mattress looks firm.
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết