VIETNAMESE

thẩm định giá

ENGLISH

price appraisal

  
NOUN

/praɪs əˈpreɪzəl/

Thẩm định giá là sự ước tính giá trị bằng tiền của một vật, của một tài sản.

Ví dụ

1.

Trọng tâm phân tích trong nghiên cứu này tương tự như phương pháp thẩm định giá thị trường.

The analytical focus in this study is similar to the market price appraisal method.

2.

Hai công ty này đã phối hợp với đơn vị tư vấn thẩm định giá để khảo sát giá tài sản bị ảnh hưởng.

These two companies cooperated with price appraisal consultant for surveying affected assets price.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu các từ tương tự evaluate nhé!

Assess (đánh giá): Định nghĩa: Đánh giá là quá trình đọc và đánh giá một tình huống hoặc thông tin để hiểu hoặc đưa ra một quyết định.

Ví dụ: The teacher needs to assess the students' understanding of the material before moving on to the next lesson. (Giáo viên cần đánh giá sự hiểu biết của học sinh về nội dung trước khi tiến đến bài học tiếp theo.)

Appraise (định giá): Định nghĩa: Đánh giá giá trị hoặc chất lượng của một đối tượng, thường liên quan đến việc xác định giá trị của một tài sản hoặc sản phẩm.

Ví dụ: The real estate agent will appraise the value of the house before putting it on the market. (Người môi giới bất động sản sẽ định giá giá trị của căn nhà trước khi đưa nó vào thị trường.)

Analyze (phân tích): Định nghĩa: Phân tích là quá trình tách biệt một đối tượng hoặc thông tin thành các thành phần riêng lẻ để hiểu rõ hơn cách chúng hoạt động hoặc tương tác với nhau.

Ví dụ: The scientist needs to analyze the data to draw meaningful conclusions from the experiment. (Nhà khoa học cần phân tích dữ liệu để đưa ra những kết luận có ý nghĩa từ thí nghiệm.)

Examine (kiểm tra): Định nghĩa: Kiểm tra là hành động xem xét một đối tượng hoặc tình huống một cách cẩn thận để tìm hiểu chi tiết về chúng.

Ví dụ: The doctor will examine the patient to determine the cause of their illness. (Bác sĩ sẽ kiểm tra bệnh nhân để xác định nguyên nhân gây bệnh.)

Assay (phân tích): Định nghĩa: Phân tích là quá trình thử nghiệm hoặc kiểm tra một mẫu để xác định thành phần hoặc tính chất của nó.

Ví dụ: The laboratory technician will assay the blood sample to measure the level of a specific substance. (Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm sẽ phân tích mẫu máu để đo lường mức độ của một chất cụ thể.)