VIETNAMESE

người Phần Lan

ENGLISH

Finn

  
NOUN

/fɪn/

Finnish

Người Phần Lan là người có quốc tịch hợp pháp của đất nước Phần Lan.

Ví dụ

1.

Cha của Albornoz là người Chile và mẹ là người Phần Lan.

Albornoz's father is Chilean and his mother is a Finn.

2.

Quyết định thả nổi đồng tiền của người Phần Lan đã khiến các sàn giao dịch nước ngoài phải rùng mình sợ hãi.

A decision by the Finns to float their currency sent a shudder through the foreign exchanges.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng về người Phần Lan thông qua các thông tin sau nha. - Main language (Ngôn ngữ chính): Finnish - tiếng Phần Lan - Location (vị trí địa lý): Europe - Phần Lan nằm ở Châu Âu - Religion (tôn giáo): Evangelical Lutheran Church of Finland - Hội Thánh tin lành Phần Lan, đa số người dân Phần Lan đều theo tôn giáo này, tuy nhiên vẫn có một phần nhỏ dân số có tôn giáo khác, chẳng hạn như Orthodox Christians (Chính thống giáo) - Cuisine (ẩm thực): ẩm thực của người Phần Lan bị ảnh hưởng bởi vị trí địa lý và khí hậu, một số món ăn đặc trưng của người Phần Lan là: + Smoked salmon: cá hồi xông khói + Reindeer meat: thịt tuần lộc + Traditional rye bread: bánh mì lúa mạch / bánh mì đen