VIETNAMESE

tư vấn viên

ENGLISH

consultant

  
NOUN

/kənˈsʌltənt/

Tư vấn viên là người đưa ra lời khuyên, giảng giải, góp ý kiến hoặc đưa ra những giải quyết tốt nhất cho những người cần được tư vấn (người hỏi).

Ví dụ

1.

Tư vấn viên là người đưa ra lời khuyên chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể như kinh doanh, giáo dục và luật.

A consultant is a professional who provides expert advice in a particular area such as business, education and law.

2.

Hội đồng các tư vấn viên luôn họp mỗi năm một lần.

The consultant committee meet once a year.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh mang nghĩa tham vấn, tham khảo nha!

- consult (tham vấn): If the symptoms get worse, consult your doctor. (Nếu các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn, hãy tham vấn ý kiến bác sĩ.)

- refer (tham khảo): To whom should I refer the matter? (Tôi có thể tham khảo vấn đề này với ai?)

- turn to somebody (hỏi ai đó): You know you can always turn to me right? (Bạn biết rằng bạn luôn có thể hỏi tôi mà đúng không?)

- seek advice on (tìm lời khuyên): You should always reach out and seek advice on seniors. (Bạn luôn nên tìm lời khuyên từ những người đi trước.)