VIETNAMESE

tòa nhà

ENGLISH

building

  
NOUN

/ˈbɪldɪŋ/

Tòa nhà là tên gọi chỉ chung cho những công trình kết cấu vật chất được xây dựng bởi con người và được xây dựng theo những công nghệ, kiến ​​trúc xây dựng, và kỹ thuật nhất định để sử dụng vào các mục đích khác nhau.

Ví dụ

1.

Khu đất trống một thời giờ đã được bao phủ bởi các tòa nhà.

The once-empty site was now covered with buildings.

2.

Tòa nhà này cao 10 tầng.

This building is a ten-storeys building.

Ghi chú

Phân biệt tower building:

- tower: tháp là một cấu trúc, thường cao hơn, rộng hơn, thường được sử dụng như một địa điểm quan sát.

VD: I loved seeing the Eiffel tower. - Tôi thích nhìn thấy tháp Eiffel.

- building: toà nhà có thể có kích thước bất kỳ, thường được sử dụng để ở.

VD: I live in building 4. - Tôi sống trong tòa nhà 4.