VIETNAMESE

trại hè

word

ENGLISH

summer camp

  
NOUN

/ˈsʌmər kæmp/

holiday camp

Trại hè là một chương trình có người kiểm soát, dành cho lứa tuổi thiếu nhi hoặc thanh thiếu niên vốn được hướng dẫn, chỉ đạo trong suốt những tháng ngày hè ở nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam.

Ví dụ

1.

Các con cô đã đi trại hè.

Her children were away at summer camp.

2.

Ba trại hè đã diễn ra trong các mùa hè vừa rồi.

Three summer camps have already taken place in the last summers.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ summer camp khi nói hoặc viết nhé!

check Attend a summer camp – Tham gia trại hè Ví dụ: Many children attend a summer camp to develop skills and make friends. (Nhiều trẻ tham gia trại hè để phát triển kỹ năng và kết bạn.)

check Enroll in a summer camp – Đăng ký tham gia Ví dụ: She enrolled her son in a summer camp for outdoor activities. (Cô ấy đăng ký cho con trai vào trại hè có hoạt động ngoài trời.)

check Organize a summer camp – Tổ chức trại hè Ví dụ: The school organized a summer camp to teach about nature. (Trường tổ chức trại hè để dạy học sinh về thiên nhiên.)

check Summer camp counselor – Hướng dẫn viên trại hè Ví dụ: She worked as a summer camp counselor. (Cô ấy làm hướng dẫn viên ở trại hè.)

check Day summer camp – Trại hè ban ngày Ví dụ: Some parents prefer a day summer camp. (Một số phụ huynh thích trại hè ban ngày hơn.)

check Overnight summer camp – Trại hè qua đêm Ví dụ: The overnight summer camp helped the kids become independent. (Trại hè qua đêm giúp trẻ trở nên tự lập hơn.)