VIETNAMESE

lễ cắt băng khánh thành

word

ENGLISH

ribbon-cutting ceremony

  
NOUN

/ˈrɪbən-ˈkʌtɪŋ ˈsɛrəˌmoʊni/

an opening ceremony

Lễ cắt băng khánh thành là sự kiện chúc mừng sự thành lập của một công trình.

Ví dụ

1.

Lễ cắt băng khánh thành đánh dấu việc chính thức khai trương địa điểm mới xây dựng hoặc bắt đầu một sự kiện.

A ribbon-cutting ceremony marks the official opening of a newly-constructed location or the start of an event.

2.

Bố mẹ tôi sẽ cùng nhau tham gia lễ cắt băng khánh thành.

My dad and my mom will attend a ribbon-cutting ceremony together.

Ghi chú

Ribbon-cutting ceremony là một từ vựng thuộc lĩnh vực sự kiện chính thức và khai trương. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Grand opening ceremony – Lễ khai trương lớn Ví dụ: The hotel held a grand opening ceremony with live performances. (Khách sạn tổ chức một lễ khai trương hoành tráng với các tiết mục biểu diễn trực tiếp.)

check Ceremonial ribbon – Dải băng nghi lễ Ví dụ: A long red ceremonial ribbon was stretched across the entrance. (Một dải băng đỏ nghi lễ dài được kéo ngang lối vào.)

check Guest of honor – Khách mời danh dự Ví dụ: The guest of honor gave a speech before cutting the ribbon. (Khách mời danh dự phát biểu trước khi cắt băng khánh thành.)