VIETNAMESE

siêu mẫu

người mẫu

ENGLISH

supermodel

  
NOUN

/ˈsupərˌmɑdəl/

model

Siêu mẫu là người mẫu thời trang cao cấp được trả lương cao, thường nổi danh trên khắp thế giới và thường có kinh nghiệm về thời trang cao cấp và làm người mẫu thương mại.

Ví dụ

1.

Siêu mẫu là một người mẫu thời trang được trả lương cao và thường có danh tiếng trên toàn thế giới.

A supermodel is a highly paid fashion model and usually has a worldwide reputation.

2.

Brugny là một siêu mẫu, nhưng đang chuyển hướng để trở thành một ca sĩ nhạc pop.

Brugny was a supermodel, but in transition to become a pop singer.

Ghi chú

Một số nghĩa khác của model:

- mô hình (model): She's building a model of the Earth for science class.

(Cô ấy đang xây dựng một mô hình Trái đất vào tiết khoa học.)

- hình mẫu (model): The author denied that Marilyn was the model for his tragic heroine.

(Tác giả phủ nhận rằng Marilyn là hình mẫu cho nhân vật nữ chính đầy bi kịch của ông.)

- người mẫu (model): Bella Hadid represents the brand spirit perfectly as a model.

(Bella Hadid thể hiện tinh thần thương hiệu một cách hoàn hảo với vai trò người mẫu.)