VIETNAMESE

phòng nghỉ ngơi

phòng giải trí

ENGLISH

resting room

  
NOUN

/ˈrɛstɪŋ rum/

recreation room

Phòng nghỉ ngơi là không gian dùng để thư giãn, tạo tâm lý thoải mái.

Ví dụ

1.

Hãy cùng với tôi đến phòng nghỉ ngơi, bạn trông thật mệt mỏi.

Please come with me to the resting room, you look really tired.

2.

Phòng nghỉ ngơi của công ty được trang bị tất cả các loại công nghệ hiện đại.

The company's resting room is equipped with all sorts of modern technology.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của room nhé!

  • Room for improvement

Định nghĩa: Khả năng hoặc cơ hội để cải thiện cái gì đó.

Ví dụ: Còn rất nhiều điểm để cải thiện trong dự án này. (There's still a lot of room for improvement in this project.)

  • Roommate

Định nghĩa: Người bạn sống chung phòng.

Ví dụ: Tôi có ba bạn cùng phòng ở trường đại học. (I have three roommates at university.)

  • Room and board

Định nghĩa: Dịch vụ cung cấp cả chỗ ở và bữa ăn.

Ví dụ: Sinh viên nước ngoài thường phải trả tiền cho chỗ ở và ăn uống khi học tại trường đại học ở nước ngoài. (International students often have to pay for room and board when studying at universities abroad.)