VIETNAMESE
chuyên viên tư vấn tuyển sinh
ENGLISH
admissions consultant
/ædˈmɪʃənz kənˈsʌltənt/
Chuyên viên tư vấn tuyển sinh là những người tiếp xúc đầu tiên với khách hàng, có nhiệm vụ chiêu sinh, hỗ trợ học viên tham gia các lớp học, lập hồ sơ lớp học, hồ sơ học viên, quản lý toàn bộ thông tin tin liên quan đến học viên, phụ huynh học viên và các lớp học.
Ví dụ
1.
Chuyên viên tư vấn tuyển sinh rất cần thiết cho những sinh viên quốc tế muốn theo học tại một trường đại học nước ngoài.
Admissions consultants are essential to international students wishing to attend a foreign university.
2.
Chuyên viên tư vấn tuyển sinh của bạn sẽ làm việc với bạn để đảm bảo rằng sơ yếu lý lịch của bạn được viết hoàn hảo.
Your admissions consultant will work with you to make sure your resume is perfectly written.
Ghi chú
Từ chuyên viên tư vấn tuyển sinh là một từ vựng thuộc lĩnh vực giáo dục và tư vấn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Personalized counseling – Tư vấn cá nhân hóa
Ví dụ:
Personalized counseling helps students identify their strengths and career goals.
(Tư vấn cá nhân hóa giúp học sinh xác định điểm mạnh và mục tiêu nghề nghiệp.)
Mock interviews – Phỏng vấn thử
Ví dụ:
Mock interviews prepare students for actual university admission interviews.
(Phỏng vấn thử giúp học sinh chuẩn bị cho các buổi phỏng vấn tuyển sinh thực tế.)
Scholarship guidance – Hướng dẫn học bổng
Ví dụ:
Consultants provide scholarship guidance to help students secure funding.
(Chuyên viên tư vấn cung cấp hướng dẫn học bổng để giúp học sinh nhận hỗ trợ tài chính.)
Career planning – Lập kế hoạch nghề nghiệp
Ví dụ:
Career planning is a key service offered by admissions consultants.
(Lập kế hoạch nghề nghiệp là dịch vụ quan trọng mà các chuyên viên tư vấn cung cấp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết