VIETNAMESE

nhà liền kề

nhà phố liền kề, nhà ở liền kề

ENGLISH

townhouse

  
NOUN

/ˈtaʊnˌhaʊs/

Nhà liền kề là thuật ngữ dùng để chỉ dãy nhà nguyên căn liền kề với nhau, sử dụng chung bức tường. Hầu hết các ngôi nhà đều được thiết kế theo phong cách giống nhau và diện tích cũng bằng nhau. Các căn nhà liền kề thường có thêm sân vườn ở phía trước.

Ví dụ

1.

Nó được xây dựng theo phong cách của một ngôi nhà phố khung gỗ lớn.

It was built in the style of a substantial timber-framed townhouse.

2.

Gia đình chuyển đến sống tại khu phức hợp nhà liền kề tại Florida vào tháng 11 năm ngoái.

The family moved into the townhouse complex in Florida last November.

Ghi chú

Một số synonyms của townhouse:

- dãy nhà (row houses): A train rocketed by, shaking the walls of the row houses.

(Một xe lửa vụt nhanh qua, làm rung các bức tường của dãy nhà.)

- terraced house (nhà ở liền kề): Her large, Victorian terraced house is her pride and joy.

(Ngôi nhà ở liền kề mang phong cách Victoria là niềm tự hào và niềm vui của cô.