VIETNAMESE

người bản ngữ

ENGLISH

native speaker

  
NOUN

/ˈneɪtɪv ˈspikər/

Người bản ngữ là người sử dụng ngôn ngữ nào đó là tiếng mẹ đẻ. Ngôn ngữ mẹ đẻ là ngôn ngữ mà một người được tiếp xúc từ khi còn nhỏ.

Ví dụ

1.

Tất cả các giáo viên của chúng tôi là người bản ngữ của tiếng Anh.

All our teachers are native speakers of English.

2.

Anh ấy là người bản ngữ nói tiếng Nga.

He is a native speaker of Russian.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt các nghĩa khác nhau của speaker trong tiếng Anh nha!

- cái loa: Could you turn down the volume of that speaker? It's too loud. (Bạn có thể giảm âm lượng của loa đó không? Ồn quá.)

- diễn giả: I'm today's speaker, and my presentation will start shortly. (Tôi là diễn giả buổi hôm nay, và tôi sẽ bắt đầu bài thuyết trình trong chốc lát.)

- người sử dụng ngôn ngữ: I am a fluent English speaker. (Tôi là người sử dụng tiếng Anh thành thạo.)