VIETNAMESE

ổ cắm điện 3 chấu

word

ENGLISH

3-pin power outlet

  
NOUN

/3-pɪn ˈpaʊər ˈaʊtˌlɛt/

Ổ cắm điện 3 chấu là loại thiết bị điện có cấu tạo 3 lỗ cắm.

Ví dụ

1.

Nếu bạn có ổ cắm điện 3 chấu, bạn có thể cần một bộ chuyển đổi vì hầu hết các ổ cắm điện ở đây không có lỗ tiếp đất.

If you had a 3-pin power outlet, you might need an adapter as most electrical outlets here do not include a grounding hole.

2.

Bạn có ổ cắm điện 3 chấu nào không?

Do you have any 3-pin power outlet?

Ghi chú

Từ 3-pin power outlet là một từ vựng thuộc lĩnh vực điện dân dụngthiết bị điện. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Electrical socket – Ổ cắm điện Ví dụ: A 3-pin power outlet is a type of electrical socket with grounding. (Ổ cắm điện 3 chấu là một loại ổ điện có chân tiếp đất.)

check Grounding pin – Chân tiếp đất Ví dụ: The third prong in a 3-pin power outlet is the grounding pin. (Chấu thứ ba trong ổ cắm điện 3 chấu là chân tiếp đất.)

check Plug compatibility – Tương thích phích cắm Ví dụ: Some appliances need a 3-pin power outlet for plug compatibility. (Một số thiết bị cần ổ cắm điện 3 chấu để tương thích phích cắm.)

check Safety standard – Tiêu chuẩn an toàn Ví dụ: 3-pin power outlets meet modern safety standards for electrical use. (Ổ cắm điện 3 chấu đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn hiện đại cho việc sử dụng điện.)