VIETNAMESE
bốc thăm
rút ống hút, ném xí ngầu
ENGLISH
draw lots
/drɔ lɑts/
draw straws, throw dice
Bốc thăm là hình thức lựa chọn ngẫu nhiên để quyết định thứ tự.
Ví dụ
1.
Họ bốc thăm, và người được chọn là bạn.
They draw lots, and the one chosen is you.
2.
Chúng tôi đã bốc thăm để quyết định thứ tự.
We drew lots to decide the order.
Ghi chú
Draw Lots là một từ vựng thuộc lĩnh vực cách chọn ngẫu nhiên trong các tình huống khác nhau. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Random draw - rút thăm ngẫu nhiên
Ví dụ:
The winner of the lucky draw was chosen through a random draw.
(Người chiến thắng trong đợt rút thăm may mắn được chọn ngẫu nhiên.)
Name drawing - bốc thăm bằng cách rút tên
Ví dụ:
The teacher used name drawing to select students for the quiz game.
(Giáo viên sử dụng cách bốc thăm rút tên để chọn học sinh tham gia trò chơi đố vui.)
Tie-breaking draw - bốc thăm để phân thắng bại
Ví dụ:
Since both teams had the same score, they had a tie-breaking draw to determine the winner.
(Vì cả hai đội có cùng điểm số, họ phải bốc thăm để xác định đội thắng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết