VIETNAMESE

phong cảnh đẹp

phong cảnh ngoạn mục, phong cảnh hùng vĩ

ENGLISH

beautiful landscape

  
NOUN

/ˈbjutəfəl ˈlændˌskeɪp/

breathtaking landscape, majestic scenery

Phong cảnh đẹp là cảnh vật xung quanh hài hoà, đẹp đẽ.

Ví dụ

1.

Điểm thu hút chính của Tuscany là phong cảnh đẹp, hầu như không thay đổi kể từ thời trung cổ.

Tuscany's main attraction is its extraordinarily beautiful landscape, almost unchanged since medieval times.

2.

Phong cảnh đẹp của Hồ Tây hiện ra dưới chân máy bay.

The beautiful landscape of the West Lake unrolls under the plane.

Ghi chú

Một số synonyms của beautiful landscape:

- breathtaking landscape (phong cảnh ngoạn mục): An added bonus is the breathtaking landscape.

(Một điểm cộng nữa là phong cảnh ngoạn mục.)

- majestic scenery (phong cảnh hùng vĩ): Ha Giang is a land famous for its majestic scenery, terraced fields as far as the eye can see, fields of buckwheat flowers.

(Hà Giang là vùng đất nổi tiếng với phong cảnh hùng vĩ, những thửa ruộng bậc thang ngút tầm mắt, những cánh đồng hoa tam giác mạch.)