VIETNAMESE

cuối năm

word

ENGLISH

year end

  
NOUN

/jɪr ɛnd/

Cuối năm là khoảng thời gian cuối cùng trong năm.

Ví dụ

1.

Đó là dịp cuối năm, tháng 12 năm 2013.

It was the year end of December 2013.

2.

Đến cuối năm, hầu hết mọi nhà đầu tư đều có lý do để mỉm cười.

By year end, almost every investor had a reason to smile.

Ghi chú

Chúng ta cùng học về một số từ vựng tiếng Anh có nghĩa tương tự nhau như over the years, year-round và all year round nha!

- over the years (qua các năm): Her face hadn't altered much over the years. (Khuôn mặt của cô ấy không thay đổi nhiều qua các năm.)

- year-round (quanh năm): Cuba has a tropical climate with year-round sunshine. (Cuba có khí hậu nhiệt đới với nắng nóng quanh năm.)

- all year round (suốt cả năm): It's warm enough to swim all year round. (Biển ở đây đủ ấm để bơi suốt cả năm.)