VIETNAMESE
máy ép nhựa
ENGLISH
laminator
/ˈlæmənətər/
Máy ép nhựa là máy sử dụng lớp nhựa ép nhựa phủ lên bề mặt sản phẩm (hay còn gọi là màng ép nhựa), có độ cứng cao.
Ví dụ
1.
Máy ép nhựa lạnh là lựa chọn tốt nhất cho các vật liệu nhạy cảm với nhiệt.
Cold laminator is the best option for materials that are heat sensitive.
2.
Nó rất dễ để vận hành trên máy ép nhựa.
It is easy to operate on the laminator.
Ghi chú
Máy ép nhựa (Laminator) là việc sử dụng lớp nhựa (plastic sheet) ép nhựa phủ lên bề mặt (surface) sản phẩm (hay còn gọi là màng ép nhựa), có độ cứng cao (high hardness).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết