VIETNAMESE

ENGLISH

commune

  
NOUN

/ˈkɒmjuːn/

Xã là tên gọi chung của các đơn vị hành chính thuộc cấp thấp nhất ở khu vực nông thôn, ngoại thành, ngoại thị của Việt Nam hiện nay.

Ví dụ

1.

Ngôi trường mới là niềm tự hào của xã.

The new school building is the boast of the commune.

2.

Xã này có đủ số dân là 5000 người.

This commune numbers 5,000.

Ghi chú

Các nghĩa khác nhau của commune: - Commune (xã): một đơn vị hành chính cấp thấp nhất trong hệ thống hành chính của nhiều quốc gia. Ví dụ: "I live in a small commune in the countryside." (Tôi sống ở một xã nhỏ ở nông thôn). - Commune (công xã): một nhóm người sống và làm việc chung với nhau, chia sẻ các tài nguyên và quyết định cùng nhau. Ví dụ: "They formed a commune to promote sustainable living." (Họ thành lập một công xã nhằm thúc đẩy cuộc sống bền vững).

- Commune (tương tác): việc giao tiếp hoặc trao đổi thông tin với người khác. Ví dụ: "They communed with nature during their hike." (Họ tương tác với thiên nhiên trong chuyến đi bộ đường dài của mình).