VIETNAMESE

ổ cứng di dộng

ổ cứng gắn ngoài

ENGLISH

portable hard drive

  
NOUN

/ˈpɔrtəbəl hɑrd draɪv/

Ổ cứng di động là một thiết bị ổ cứng gắn ngoài cho các thiết bị mạng, laptop được kết nối với máy tính quá cáp kết nối

Ví dụ

1.

Mai tôi phải mua ổ cứng di động mới vì ổ cũ đã hỏng rồi.

I have to buy a new portable hard drive tomorrow because the old one is already broken.

2.

Bạn có biết nơi nào gần đây mà tôi có thể mua ổ cứng di động được không?

Do you know anywhere near here that I can buy a portable hard drive?

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các nghĩa của drive nhé!

Drive (v): Lái xe, điều khiển phương tiện.

Ví dụ: Anh ta rất giỏi lái xe và đã đi qua kỳ thi lái xe một cách dễ dàng. (He is very good at driving and passed the driving test easily.)

Drive (v): Thúc đẩy, động viên ai đó để làm điều gì đó.

Ví dụ: Anh ta luôn cố gắng thúc đẩy đội của mình đến mức cao mới. (He always tries to drive his team to new heights.)

Drive (n): Sức mạnh hoặc năng lượng để thúc đẩy hoặc tiếp tục hành động.

Ví dụ: Sự quyết tâm mạnh mẽ của cô ấy là động lực để thành công. (Her strong determination is the drive to success.)