VIETNAMESE
người rừng
ENGLISH
wild man
/waɪld mæn/
jungle man, woodwose, wodewose
Người rừng là những người sống ở trong rừng, xa rời với xã hội hiện đại và có lối sống gần với các loài hoang dã.
Ví dụ
1.
Bạn đã làm thế nào để thoát khỏi người rừng?
How did you escape the wild man?
2.
Mọi người cho biết họ đã nhìn thấy một sinh vật giống người rừng trên dãy Himalaya.
People have reported seeing a wild man - like creature in the Himalayas.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của wild nhé!
1. "Go wild"
Định nghĩa: Rất vui mừng hoặc hối hả, thường là trong một tình huống nào đó.
Ví dụ: Các cổ động viên đã điên cuồng khi đội bóng thắng trận quyết định. (The fans went wild when the team won the decisive match.)
2. "Wild goose chase"
Định nghĩa: Một nhiệm vụ hoặc hành động mà không có khả năng thành công hoặc rất khó để đạt được mục tiêu.
Ví dụ: Tôi đã phí thời gian cả ngày đi theo lời chỉ dẫn của anh ấy, nhưng đó chỉ là một cuộc săn gà hoang. (I wasted the whole day following his directions; it was just a wild goose chase.)
3. "In the wild"
Định nghĩa: Trong tự nhiên, không được can thiệp bởi con người.
Ví dụ: Động vật hoang dã thường phải đối mặt với nhiều thách thức trong môi trường sống tự nhiên của chúng. (Wild animals often face many challenges in their natural habitats.)
4. "The wild card"
Định nghĩa: Một yếu tố không thể dự đoán hoặc kiểm soát; một người hoặc vật gây ra sự không chắc chắn trong tình huống.
Ví dụ: Ông chủ quyết định thêm một đối thủ mới vào cuộc thi là một quyết định táo bạo, khiến cho mọi thứ trở nên thú vị hơn. (The boss decided to add a new contestant to the competition as a wild card, making everything more exciting.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết