VIETNAMESE

tủ đựng giày

ENGLISH

shoe closet

  
NOUN

/ʃu ˈklɑzət/

shoe cabinet

Tủ đựng giày là tủ dùng để trưng bày bảo quản ngăn nắp các loại giày.

Ví dụ

1.

Khi chúng ta nói về tủ đựng giày, điều đầu tiên chúng ta nghĩ đến là một tủ quần áo riêng biệt chứa đầy các kệ dành riêng cho giày.

When we talk about shoe closets, the first thing that comes to mind is a separate reach-in closet filled with shelves dedicated to shoes.

2.

Tôi mua một tủ đựng giày lớn để có thể chứa hết 10 đôi giày của mình.

I bought a large shoe closet to hold all my 10 pairs of shoes.

Ghi chú

Phân biệt closet, shelf, cabinetwardrobe nè!

- closet: tủ quần áo là một khu vực được xây dựng thành một ngôi nhà để cất giữ đồ đạc

VD: Mine is right here in the closet. - Cái của tôi ở trong tủ đây này.

- shelf: kệ là một vật treo thường, thường nằm trong lòng tủ quần áo

VD: He bought a bowl shelf. - Anh ấy mua một cái kệ để bát đĩa.

- cabinet: tủ là một hộp treo tường để lưu trữ mọi thứ

VD: I'm finding a shoes cabinet. - Tôi đang kiếm mua một cái tủ để dép.

- wardrobe: tủ quần áo thường là một món đồ dùng để đựng quần áo

VD: I'll put them in the wardrobe here. - Tôi sẽ cất chúng vào tủ áo quần ở đây.