VIETNAMESE

quốc lộ 13

ENGLISH

National Route 13

  
NOUN

/ˈnæʃənəl rut 13/

Quốc lộ 13 là quốc lộ theo hướng Nam - Bắc, từ Thành phố Hồ Chí Minh qua Bình Dương, Bình Phước và kết thúc tại cửa khẩu Hoa Lư, biên giới Việt Nam - Campuchia.

Ví dụ

1.

Quốc lộ 13 là tuyến đường cao tốc phía Nam Việt Nam kéo dài từ ngoại ô Đông Bắc Thành phố Hồ Chí Minh, trung tâm thương mại của cả nước, theo hướng biên giới sang Campuchia.

National Route 13 is a highway in southern Vietnam stretching from the northeastern outskirts of Ho Chi Minh City, the commercial centre of the country, towards the border to Cambodia.

2.

Hai người đi bộ đang giúp nhau trèo qua dải phân cách cao ngang cổ trên Quốc lộ 13, Quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh.

Two pedestrians help each other over a neck-high lane separator on National Route 13 in Thu Duc District, Ho Chi Minh City.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Đường (road) - Con đường được xây dựng hoặc tự nhiên để di chuyển xe cộ và người đi bộ.

Ví dụ: Con đường này đi thẳng đến trung tâm thành phố. (This road leads directly to the city center.)

Đường cao tốc (highway) - Một con đường rộng và phục vụ cho việc đi lại nhanh chóng giữa các thành phố hoặc khu vực.

Ví dụ: Tôi lái xe trên con đường cao tốc từ Hà Nội đến Hải Phòng. (I drove on the highway from Hanoi to Haiphong.)

Con đường nhỏ (lane) - Một phần của đường lớn được chia ra bằng vạch kẻ để hướng dẫn và quản lý luồng giao thông.

Ví dụ: Ông ta lái xe trong làn này quá chậm. (He's driving too slowly in this lane.)

Đường hẻm (alley) - Một con đường hẹp thường nằm giữa các nhà hoặc các khu dân cư.

Ví dụ: Anh ấy sống ở một căn nhà nhỏ ở cuối con đường hẻm. (He lives in a small house at the end of the alley.)

Con đường cụt (cul-de-sac) - Một con đường mà chỉ có một cổng vào và ra, thường có hình dạng giống hình chữ U.

Ví dụ: Họ sống ở cuối con đường cụt này. (They live at the end of this cul-de-sac.)

Đường mòn (trail) - Một con đường hẹp thường được tạo ra bởi việc đi bộ hoặc xe chạy qua khu rừng hoặc vùng hoang dã.

Ví dụ: Chúng tôi đi bộ dọc theo con đường mòn trong khu rừng. (We hiked along the trail through the forest.)

Con đường phố (street) - Một con đường lớn thông thường nằm trong khu đô thị, có thể chứa nhiều cửa hàng và các cơ sở kinh doanh.

Ví dụ: Con đường phố này luôn rất sôi động vào buổi tối. (This street is always bustling in the evening.)