VIETNAMESE

phong cảnh

quan cảnh, cảnh quan

ENGLISH

landscape

  
NOUN

/ˈlændˌskeɪp/

scenery

Phong cảnh là tập hợp các cảnh vật, cây cối, động vật được dựa trên các yếu tố về khí hậu và ảnh hưởng của môi trường hay khí hậu.

Ví dụ

1.

Phong cảnh được rải rác với những chiếc lều của những người cắm trại và người đi bộ.

The landscape is dotted with the tents of campers and hikers.

2.

Điểm thu hút chính của Tuscany là phong cảnh đẹp, hầu như không thay đổi kể từ thời trung cổ.

Tuscany's main attraction is its extraordinarily beautiful landscape, almost unchanged since medieval times.

Ghi chú

Một số synonyms của landscape:

- spot (địa điểm): An added bonus, which doesn't cost a penny, is the breathtaking spot.

(Một điểm cộng nữa, không tốn một xu, là địa điểm ngoạn mục.)

- scenery (phong cảnh): Ha Giang is a land famous for its majestic scenery, terraced fields as far as the eye can see, fields of buckwheat flowers.

(Hà Giang là vùng đất nổi tiếng với phong cảnh hùng vĩ, những thửa ruộng bậc thang ngút tầm mắt, những cánh đồng hoa tam giác mạch.)