VIETNAMESE

phòng trà

phòng trà ca nhạc

ENGLISH

music lounge

  
NOUN

/ˈmjuzɪk laʊnʤ/

Phòng trà là một hình thức biểu diễn và thưởng thức âm nhạc, các khán giả tới phòng trà để nghe ca sĩ hát. Phòng trà ca nhạc xuất hiện đầu tiên ở Hà Nội sau khi tân nhạc xuất hiện.

Ví dụ

1.

Cô ấy đang ở cùng bạn ở một phòng trà.

She's with her friend at a music lounge.

2.

Được xây dựng vào những năm 1800, các tòa nhà vẫn được sử dụng như một câu lạc bộ thuyền, phòng trà và nhà hàng.

Built in the 1800's, the buildings are still used as a boat club, music lounge, and restaurant.

Ghi chú

Một số collocations và idioms với music:

1/ IDIOMS: - Strike a chord: cộng hưởng với ai đó hoặc cái gì đó; để gợi lên một phản ứng cảm xúc mạnh mẽ. Ví dụ: When I heard the news about the hurricane victims, it really struck a chord with me and I immediately wanted to help. (Khi tôi nghe tin tức về các nạn nhân của cơn bão, nó thực sự gây ấn tượng với tôi và tôi ngay lập tức muốn giúp đỡ.)

- March to the beat of your own drum: làm mọi việc theo cách riêng của bạn, ngay cả khi nó khác với những người khác. Ví dụ: Even though all of his friends wanted to go to the party, John decided to stay home and read a book instead. He always marches to the beat of his own drum. (Mặc dù tất cả bạn bè của anh ấy đều muốn đến bữa tiệc, John vẫn quyết định ở nhà và đọc sách. Anh ấy luôn làm mọi thứ theo cách riêng của mình.)

- In harmony: hài hòa, đồng ý hoặc làm việc tốt với nhau. Ví dụ: The team worked in harmony to complete the project on time and within budget. (Nhóm làm việc hài hòa để hoàn thành dự án đúng thời hạn và trong phạm vi ngân sách.)

- Face the music: chấp nhận hậu quả của hành động của bạn. Ví dụ: After cheating on the exam, Sarah had to face the music when she received a failing grade. (Sau khi gian lận trong kỳ thi, Sarah đã phải đối mặt với hậu quả của mình khi bị đánh trượt.)

- Play it by ear: để ứng biến hoặc đưa ra quyết định khi bạn tiếp tục. Ví dụ: I don't have a plan for the weekend yet, so I'll just play it by ear and see what my friends are doing. (Tôi chưa có kế hoạch cho cuối tuần, vì vậy tôi sẽ chỉ ứng biến và xem bạn bè của tôi đang làm gì.)

- Blow your own trumpet: để khoe khoang hoặc ca ngợi chính mình. Ví dụ: Jack is always blowing his own trumpet about how much money he makes, but it's getting old. (Jack luôn khoe khoang về số tiền anh ấy kiếm được, nhưng trò này đã cũ mèm rồi.)

- Hit the right note: làm hoặc nói điều gì đó được đón nhận nồng nhiệt hoặc có hiệu quả. Ví dụ: The speaker hit the right note with the audience by sharing personal stories that everyone could relate to. (Diễn giả được khán giả đón nhận bằng cách chia sẻ những câu chuyện cá nhân mà mọi người có thể liên quan.)

2/ COLLOCATIONS:

- Music industry (n): ngành công nghiệp âm nhạc - Music festival (n): lễ hội âm nhạc - Music video (n): video âm nhạc - Music therapy (n): phương pháp trị liệu bằng âm nhạc