VIETNAMESE

phi công

ENGLISH

pilot

  
NOUN

/ˈpaɪlət/

Phi công là người lái, điều khiển máy bay hoặc thiết bị bay bằng lực đẩy động cơ.

Ví dụ

1.

Phi công tập sự đã bay một mình đầu tiên vào ngày hôm nay.

The trainee pilot flew his first solo today.

2.

Vị phi công hỏi thăm về tình trạng thời tiết.

The pilot inquired about the weather condition.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu về các nghĩa khác nhau của pilot trong tiếng Anh nha!

- thí điểm (tính từ): The pilot scheme was forced to postpone for unexpected reasons. (Kế hoạch thí điểm buộc phải dời lại vì những lý do không mong muốn.)

- phi công (danh từ): The pilot bailed out as the aircraft crashed into the ocean. (Phi công đã nhảy ra ngoài khi máy bay lao xuống biển.)

- tập đầu tiên (danh từ): What’s your thought on the pilot episode? (Cảm nhận của bạn về tập đầu tiên là như thế nào?)