VIETNAMESE

thùng carton

ENGLISH

carton

  
NOUN

/ˈkɑrtən/

Thùng carton là vật dụng không thể thiếu ở các doanh nghiệp. Nó được sản xuất từ những sợi gỗ có tính chất sợi.

Ví dụ

1.

Anh nên dán miệng thùng carton trước khi giao hàng.

You should seal the carton before delivery.

2.

Một thùng carton đã bị nhân viên hải quan mở ra.

One carton has been opened by customs.

Ghi chú

To be packed like sardines in a carton:

  • Định nghĩa: Được sử dụng để mô tả một tình huống khi nhiều người được nhét vào không gian hẹp, tương tự như cách cá được đóng trong hộp cá mòi.

  • Ví dụ: Trong buổi diễn của nhạc sĩ nổi tiếng, khán giả bị nhét chật cứng như cá mòi trong hộp. (During the concert of the famous musician, the audience was packed like sardines in a carton.)