VIETNAMESE

móc

móc treo

ENGLISH

hook

  
NOUN

/hʊk/

hanger

Móc là vật dùng để treo, máng.

Ví dụ

1.

Chúng ta sẽ phải khoan một cái móc vào tường.

We'll have to screw a hook into the wall.

2.

Philip treo áo khoác của anh ấy lên cái móc sau cửa.

Philip hung his coat on a hook behind the door.

Ghi chú

Cùng phân biệt hook, rack coat hanger nha!

- Móc treo quần áo (Coat hanger) là một thiết bị treo (hanging device) có hình dạng của vai người (human shoulder).

- Giá (Rack) là khung (frame) hoặc kệ (shelf), thường được tạo thành từ các thanh, được sử dụng để chứa đồ.

- Móc (Hook) là vật dùng để treo, máng.