VIETNAMESE

ổn định chỗ ngồi

ENGLISH

take the seat

  
VERB

/ˈteɪk ðə sit/

Ổn định chỗ ngồi là tìm cho mình một chỗ ngồi và cố định ở chỗ ngồi đó trong suốt thời gian diễn ra sự kiện.

Ví dụ

1.

Xin mời quý vị và các bạn ổn định chỗ ngồi.

Ladies and gentlemen, please take the seats.

2.

Học sinh hãy ổn định chỗ ngồi.

Students please take the seats.

Ghi chú

Cùng phân biệt seat sit:

- Chỗ ngồi (Seat) đó là một nơi để ngồi (sit).

Example: When we got there, all the seats were taken.

(Khi chúng tôi đến đó, tất cả chỗ ngồi đều đã kín.)

- Ngồi (Sit) là một hành động.

Example: The cat is sitting there waiting to be petted.

(Chú mèo đang ngồi đó đợi để được vuốt ve.)