VIETNAMESE

cuộc thi hùng biện

kỳ thi hùng biện

word

ENGLISH

debate tournament

  
NOUN

/dəˈbeɪt ˈtʊrnəmənt/

debating championship

Cuộc thi hùng biện là cuộc thi trình bày mạch lạc những ý tưởng và lập luận sao cho thuyết phục được người nghe, lôi kéo được đám đông và theo quan điểm của mình.

Ví dụ

1.

Năm 1958, ông giành chiến thắng trong cuộc hùng biện cấp tiểu bang về mô phỏng chương trình phát thanh.

In 1958 he won a statewide debate tournament for simulating radio broadcasts.

2.

Con gái tôi thắng giải nhất trong cuộc thi hùng biện.

My daughter won first prize in the debate tournament.

Ghi chú

Debate tournament là một từ vựng thuộc lĩnh vực cuộc thi học thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Public speaking: Nói trước công chúng Ví dụ: A debate tournament often requires excellent public speaking and argumentation skills. (Cuộc thi hùng biện thường yêu cầu kỹ năng nói trước công chúng và lập luận xuất sắc.) check Argumentation: Lập luận Ví dụ: In a debate tournament, participants must construct and present their arguments effectively. (Trong một cuộc thi hùng biện, thí sinh phải xây dựng và trình bày lập luận của mình một cách hiệu quả.) check Critical thinking: Tư duy phản biện Ví dụ: Debate tournaments encourage critical thinking and the ability to evaluate different perspectives. (Cuộc thi hùng biện khuyến khích tư duy phản biện và khả năng đánh giá các quan điểm khác nhau.)