VIETNAMESE

người Peru

ENGLISH

Peruvian

  
NOUN

/pəˈruviən/

Người Peru là người có quốc tịch hợp pháp của đất nước Peru.

Ví dụ

1.

Họa sĩ người Peru dùng miệng và chân để cầm cọ vẽ.

The Peruvian painter uses his mouth and foot to hold paintbrush.

2.

Người Peru sẽ bầu cho anh ta, và tôi sẽ chọn người ứng cử viên của tôi.

The Peruvian will run for him, and l'll pick my runner.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng về người Peru thông qua các thông tin sau nha. - Main language (Ngôn ngữ chính): Peruvian Spanish - Tiếng Tây Ban Nha Peru - Location (vị trí địa lý): South America - Nam Mỹ - Religion (tôn giáo): Roman Catholicism - Công giáo La Mã, có hơn 80% người Peru theo tôn giáo này - Cuisine (ẩm thực): Ceviche, một món ăn phổ biến của người Peru, được chế biến từ cá sống ướp chanh và ớt. - Unique feature (đặc điểm độc nhất) (đặc điểm độc nhất) (điểm đặc trưng): Machu Picchu, một thành phố cổ Inca ẩn trên đỉnh núi Andes, được xem là một trong Những kỳ quan của thế giới.