VIETNAMESE

bộ đàm

máy bộ đàm

word

ENGLISH

walkie-talkie

  
NOUN

/ˈwɔki-ˈtɔki/

two-way radio

Bộ đàm là một thiết bị cầm tay, di động, radio hai chiều thu phát và liên lạc với nhau bằng cách thu phát sóng vô tuyến.

Ví dụ

1.

Người cảnh sát đang nói chuyện với đồn trên bộ đàm của anh ta.

The policeman was speaking to the station on his walkie-talkie.

2.

Trung úy đã hét vào bộ đàm của mình để được viện trợ.

The lieutenant was screaming into his walkie-talkie for support.

Ghi chú

Walkie-talkie là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết bị liên lạc và công nghệ truyền thông. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Two-way radio - Bộ đàm hai chiều Ví dụ: Security teams use two-way radios to communicate quickly. (Đội an ninh sử dụng bộ đàm hai chiều để liên lạc nhanh chóng.)

check Handheld walkie-talkie - Bộ đàm cầm tay Ví dụ: The hikers carried a handheld walkie-talkie in case of emergencies. (Những người đi bộ đường dài mang theo bộ đàm cầm tay để đề phòng trường hợp khẩn cấp.)

check Military-grade radio - Bộ đàm chuyên dụng cho quân đội Ví dụ: The soldiers relied on military-grade radios for secure communication. (Những người lính dựa vào bộ đàm chuyên dụng để liên lạc an toàn.)

check Push-to-talk button - Nút nhấn để nói Ví dụ: Most walkie-talkies have a push-to-talk button for quick communication. (Hầu hết các bộ đàm đều có nút nhấn để nói giúp liên lạc nhanh chóng.)