VIETNAMESE
buổi hòa nhạc
ENGLISH
concert
/ˈkɑnsɜrt/
Buổi hòa nhạc là một buổi trình diễn trực tiếp (thường là trình diễn âm nhạc) trước một đám đông khán giả.
Ví dụ
1.
Bạn có muốn đi xem một buổi hòa nhạc cổ điển với tôi không?
Would you like to go to a classical concert with me?
2.
Tôi đang tiết kiệm tiền để tham dự buổi hòa nhạc và nhìn thấy thần tượng của mình bằng xương bằng thịt.
I'm saving money to attend the concert and see my idol in person.
Ghi chú
Cùng phân biệt show và concert:
- Một buổi biểu diễn (Show) là một loại hình nhạc kịch liên quan đến âm nhạc và diễn xuất.
Ví dụ: The show is a celebration of new young talents.
(Buổi biểu diễn là một sự chào mừng các tài năng trẻ.)
- Một buổi hoà nhạc là thuật ngữ diễn tả một buổi biểu diễn mà không có tiết mục diễn xuất.
Ví dụ: The concert began with the National Anthem.
(Buổi hoà nhạc bắt đầu với bản quốc ca.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết