VIETNAMESE
thiền viện
ENGLISH
zen monastery
/zɛn ˈmɑnəˌstɛri/
Thiền viện là nơi tu tập của những người theo Thiền tông.
Ví dụ
1.
Thiền viện Trúc Lâm được thành lập bởi Thích Thanh Từ và đây cũng là nơi Thích Thanh Từ dùng làm nơi cư trú chính.
Truc Lam Zen Monastery meditation hall was founded by Thich Thanh Tu and this is also the place where Thich Thanh Tu used to be the main residence.
2.
Trúc Lâm Tây Thiên Thiền Viện được chính thức khánh thành vào ngày 27 tháng 11 năm 2005.
Truc Lam Tay Thien Zen Monastery was officially inaugurated on November 27, 2005.
Ghi chú
Từ thiền viện là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáo và triết học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Zen garden – Vườn thiền
Ví dụ:
The peaceful Zen garden offers a quiet space for contemplation.
(Vườn thiền yên bình mang lại không gian tĩnh lặng cho sự chiêm nghiệm.)
Monastic life – Cuộc sống tu viện
Ví dụ:
Monastic life emphasizes simplicity and mindfulness.
(Cuộc sống tu viện nhấn mạnh sự đơn giản và chánh niệm.)
Buddhist chanting – Tụng kinh Phật
Ví dụ:
The monks begin their day with Buddhist chanting at dawn.
(Các nhà sư bắt đầu ngày mới bằng việc tụng kinh Phật vào lúc bình minh.)
Meditation cushion – Đệm ngồi thiền
Ví dụ:
Practitioners use a meditation cushion for better posture during long sessions.
(Người hành thiền sử dụng đệm ngồi thiền để giữ tư thế đúng trong các buổi thiền dài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết