VIETNAMESE
sân bóng rổ
ENGLISH
basketball court
/ˈbæskətˌbɔl kɔrt/
Sân bóng rổ là một sân/mặt phẳng cứng có hình chữ nhật và không có bất kỳ chướng ngại vật nào trên mặt sân.
Ví dụ
1.
Họ đã đóng cửa sân bóng rổ cạnh nhà chúng tôi.
They have already closed the basketball court next to our house.
2.
Chúng tôi sử dụng sân bóng rổ tiêu chuẩn.
We use a standard basketball court.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của basket nhé!
"Don't put all your eggs in one basket" Định nghĩa: Không nên đặt tất cả niềm tin hoặc tài nguyên vào một lựa chọn duy nhất vì nếu lựa chọn đó thất bại, bạn có thể mất tất cả. Ví dụ: Không nên đầu tư hết tiền vào cổ phiếu của một công ty. "Đừng để tất cả trứng trong một rổ". (Don't invest all your money in one company's stocks. "Don't put all your eggs in one basket".)
"A basket case" Định nghĩa: Người hoặc tình hình không ổn định, thường được sử dụng để chỉ người bị suy sụp hoặc tình trạng không ổn định. Ví dụ: Sau khi cô ấy bị sa thải, cô ấy trở thành "một trường hợp khó khăn". (After she was fired, she became "a basket case".)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết