VIETNAMESE
á hậu
ENGLISH
runner-up in a beauty contest
/ˈrʌnər-ʌp ɪn ə ˈbjuti ˈkɑntɛst/
Á hậu là người chiếm giải nhì trong cuộc thi sắc đẹp, sau hoa hậu.
Ví dụ
1.
Cô ấy từ chối chấp nhận vị trí á hậu.
She refuses to settle as a runner-up in a beauty contest.
2.
Năm ngoái, cô ấy là á hậu.
Last year, she was the second best in a beauty contest.
Ghi chú
Cùng phân biệt contest và competition:
- Cuộc thi (Contest) đề cập đến 1 sự kiện duy nhất.
Ví dụ: He will take part in this contest.
(Anh ấy sẽ tham dự cuộc thi.)
- Cuộc thi (Competition) có thể kéo dài cả mùa giải.
Ví dụ: He came first in the poetry competition.
(Anh ấy đạt giải nhất trong cuộc thi về thơ ca.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết