VIETNAMESE

tá điền

nông dân

ENGLISH

peasant

  
NOUN

/ˈpɛzənt/

farmer

Tá điền là người chuyên sống bằng nghề làm ruộng.

Ví dụ

1.

Tá điền là một người nông dân nghèo, có địa vị xã hội thấp, sở hữu hoặc thuê một mảnh đất nhỏ để canh tác.

A peasant is a poor farmer of low social status who owns or rents a small piece of land for cultivation.

2.

Hoàng tử hóa trang thành một người tá điền.

The prince masqueraded as a peasant.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh có nghĩa gần nhau như peasant, farmer và worker nha!

- peasant (tá điền): The prince masqueraded as a peasant. (Hoàng tử hóa trang thành một người tá điền.)

- farmer (nông dân): The farmer herded the cows into the cowshed. (Người nông dân lùa đàn bò vào chuồng.)

- worker (người làm công): In all fairness, he has been a hard worker. (Công bằng mà nói, anh ấy là một người làm công rất chăm chỉ.)