VIETNAMESE
xoong nồi
ENGLISH
pots and pans
/pɑts ənd pænz/
Xoong nồi là dụng cụ nhà bếp dùng để nấu ăn.
Ví dụ
1.
Bạn có thể rửa và để những chiếc xoong nồi đó vào tủ được không?
Can you wash and put those pots and pans in the cabinet?
2.
Mẹ tôi bỏ hết xoong nồi vào tủ.
My mom puts all the pots and pans into the cupboard.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số thành ngữ liên quan đến pot nhé!
A watched pot never boils: nghĩa đen - nhìn một cái nồi không bao giờ sôi, nghĩa bóng - thời gian trôi qua chậm hơn khi bạn chú tâm chờ đợi điều gì đó
Ví dụ: Waiting for the bus feels like watching a pot that never boils. (Thời gian dường như trôi qua chậm hơn khi chờ xe buýt.)
The pot calling the kettle black: nghĩa đen - cái nồi chê cái ấm đen, nghĩa bóng - chó chê mèo lắm lông, khiển trách người khác nhưng bản thân cũng vậy
Ví dụ: John criticized Mike for being disorganized, but it's a bit like the pot calling the kettle black since John's desk is a mess too. (John chỉ trích Mike không gọn gàng, nhưng nó hơi giống chó chê mèo lắm lông vì bàn của John cũng bừa bộn quá.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết