VIETNAMESE
mỹ quan
ENGLISH
beauty
/ˈbjuti/
Mỹ quan là trông có vẻ đẹp, cảnh đẹp.
Ví dụ
1.
Đây là một khu vực có mỹ quan tự nhiên nổi bật.
This is an area of outstanding natural beauty.
2.
Thực tế thì trên địa bàn thành phố, kể cả các quận trung tâm vẫn tồn tại nhiều cảnh nhếch nhác làm mất mỹ quan đô thị.
In fact, in the city, even in the central districts, there are still many sleazy scenes that detract from the urban beauty.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ beauty khi nói hoặc viết nhé!
Natural beauty – Vẻ đẹp tự nhiên
Ví dụ:
The country is known for its natural beauty, including mountains, lakes, and forests.
(Đất nước này nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên, bao gồm núi, hồ và rừng.)
True beauty – Vẻ đẹp thực sự
Ví dụ:
True beauty comes from within, not just from appearance.
(Vẻ đẹp thực sự đến từ bên trong, không chỉ từ ngoại hình.)
Beauty of nature – Vẻ đẹp của thiên nhiên
Ví dụ:
We can experience the beauty of nature by hiking through the national park.
(Chúng ta có thể trải nghiệm vẻ đẹp của thiên nhiên bằng cách đi bộ đường dài qua công viên quốc gia.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết