VIETNAMESE

quét nhà

ENGLISH

sweep

  
VERB

/swip/

Quét nhà là công việc hàng ngày, giúp ngôi nhà của bạn luôn sạch sẽ tinh tươm.

Ví dụ

1.

Tôi không phải quét nhà và lau nhà mỗi ngày.

I don’t have to sweep and mop every day.

2.

Tôi đang quét nhà và dọn dẹp nhà cửa.

I am sweeping the floors and cleaning the house.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của sweep nhé!

Sweep off one's feet

Định nghĩa: Làm cho ai đó mê mẩn, hạnh phúc đến mức họ không thể kiểm soát được cảm xúc của mình.

Ví dụ: Cô gái xinh đẹp và thông minh đã thu hút anh chàng kỹ sư từ lần gặp đầu tiên. (The beautiful and intelligent girl swept off the engineer guy from the first meeting.)

Sweep under the rug

Định nghĩa: Che đậy hoặc giấu đi một vấn đề hoặc tình huống không mong muốn, thường là để tránh sự chú ý hoặc trách nhiệm.

Ví dụ: Thay vì giải quyết vấn đề, họ đã quyết định che đậy và hy vọng mọi thứ sẽ tự giải quyết. (Instead of addressing the issue, they decided to sweep it under the rug and hope everything will sort itself out.)