VIETNAMESE

phao tay

ENGLISH

arm swimming ring

  
NOUN

/ɑrm ˈswɪmɪŋ rɪŋ/

Phao tay là thiết bị được thiết kế đeo ở tay người sử dụng giúp chống chìm trong khi tham gia các hoạt động diễn ra ở dưới nước.

Ví dụ

1.

Hãy mang phao tay vào và bước xuống nước đi nào.

Please put on the arm swimming rings and come into the water.

2.

Phao tay thường được dùng cho trẻ nhỏ.

Arm swimming rings are usually used for kids.

Ghi chú

Chúng ta cùng học cụm từ với ring nha!

- ring a bell (nghe quen)

Ví dụ: Her name rings a bell.

(Tên của cô ấy nhe quen quen.)

- give someone a ring (gọi điện)

Ví dụ: Perhaps we will give you a ring later.

(Có lẽ chúng tôi sẽ gọi diện cho anh sau.)

- ring (one's) chimes (khơi dậy, kích thích)

Ví dụ: That kind of music really rings my chimes.

(Thể loại nhạc đó thật sự kích thích tôi.)