VIETNAMESE

phao tay

word

ENGLISH

arm swimming ring

  
NOUN

/ɑrm ˈswɪmɪŋ rɪŋ/

Phao tay là thiết bị được thiết kế đeo ở tay người sử dụng giúp chống chìm trong khi tham gia các hoạt động diễn ra ở dưới nước.

Ví dụ

1.

Hãy mang phao tay vào và bước xuống nước đi nào.

Please put on the arm swimming rings and come into the water.

2.

Phao tay thường được dùng cho trẻ nhỏ.

Arm swimming rings are usually used for kids.

Ghi chú

Từ arm swimming ring là một từ vựng thuộc lĩnh vực thiết bị bơiđồ dùng trẻ em. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Floatation device – Thiết bị nổi Ví dụ: An arm swimming ring is a type of floatation device for beginners. (Phao tay là một loại thiết bị nổi dành cho người mới học bơi.)

check Inflatable – Có thể bơm hơi Ví dụ: The arm swimming ring is inflatable and easy to carry. (Phao tay có thể bơm hơi và dễ mang theo.)

check Child safety – An toàn cho trẻ em Ví dụ: Arm swimming rings are commonly used for child safety during swimming. (Phao tay thường được dùng để đảm bảo an toàn cho trẻ khi bơi.)

check Swimming aid – Dụng cụ hỗ trợ bơi Ví dụ: Arm swimming rings serve as swimming aids for beginners. (Phao tay đóng vai trò là dụng cụ hỗ trợ bơi cho người mới.)