VIETNAMESE

miếng rửa chén

miếng rửa bát

ENGLISH

dish washing pad

  
NOUN

/dɪʃ ˈwɑʃɪŋ pæd/

dishrag

Miếng rửa chén là vật dụng dùng để cọ rửa chén dĩa.

Ví dụ

1.

Hãy sử dụng miếng rửa chén, đừng dùng tay.

Use the dish washing pads, not your hands.

2.

Bây giờ tôi phải làm một số việc lặt vặt, tiện thể, tôi sẽ mua vài miếng rửa chén mới.

I gotta run some errands now, by the way, I'm gonna buy some new dish washing pads.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với plate nhé!

Dish:

Đĩa (Ví dụ: Bữa tối hôm qua tôi đã ăn một món ăn ngon trên một đĩa lớn.) (Last night, I had a delicious meal on a large dish.)

Platter:

Mâm (Ví dụ: Mâm này được chế biến bởi đầu bếp tài năng của nhà hàng.) (This platter was prepared by the talented chef of the restaurant.)

Tray:

Khay (Ví dụ: Xin hãy mang ra khay rau để tôi có thể chuẩn bị salad.) (Please bring the vegetable tray so I can prepare the salad.)

Saucer:

Đĩa dùng để đặt tách (Ví dụ: Tách trà của tôi thường được đặt trên saucer.) (My teacup is usually placed on a saucer.)