VIETNAMESE

người Brazil

ENGLISH

Brazilian

  
NOUN

/brəˈzɪljən/

Người Brazil là người mang quốc tịch hợp pháp của đất nước Brazil.

Ví dụ

1.

Nahim Marun là một nghệ sĩ dương cầm người Brazil.

Nahim Marun is a Brazilian pianist.

2.

Sự tấn công của người Brazil khiến hàng phòng ngự của Pháp gặp áp lực.

The Brazilian attack put France's defenders under pressure.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Brazil:

  • Định nghĩa: Tên gọi chính thức của quốc gia Nam Mỹ, nằm trong khu vực Amazon, nổi tiếng với rừng mưa nhiệt đới, bãi biển đẹp và đặc sản như cà phê và bóng đá.

  • Ví dụ: Tôi đã đặt vé máy bay đi Brazil vào tháng tới. (I booked a flight to Brazil next month.)

Brasília:

  • Định nghĩa: Thủ đô của Brazil, được xây dựng theo kiểu hiện đại vào những năm 1950.

  • Ví dụ: Tôi muốn thăm Brasília để chiêm ngưỡng kiến trúc độc đáo của nó. (I want to visit Brasília to admire its unique architecture.)

Brazilian:

  • Định nghĩa: Người hoặc vật phẩm gốc hoặc liên quan đến Brazil.

  • Ví dụ: Các nhà hàng ở thành phố này phục vụ các món ăn Brazil rất ngon. (The restaurants in this city serve delicious Brazilian dishes.)