VIETNAMESE

tụ điện

ENGLISH

capacitor

  
NOUN

/kəˈpæsətər/

Tụ điện là một loại linh kiện điện tử thụ động tạo bởi hai bề mặt dẫn điện được ngăn cách bởi điện môi.

Ví dụ

1.

Tiến sĩ Stockman phải đủ sáng tạo để lắp ráp lại tụ điện hồ quang.

Dr. Stockman should be inventive enough to reassemble the arc capacitor.

2.

Tụ điện được kết nối giữa cực âm của đi - ốt và tran - xi - to.

The capacitor is connected between the negative pole of the diode and the transistor.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Cuộn cảm (inductor): Một thành phần điện tử được sử dụng để lưu trữ năng lượng trong một trường từ. (Ví dụ: Một cuộn cảm được sử dụng trong mạch đầu vào của một bộ biến tần. - An inductor is used in the input circuit of a variable frequency drive.)

Tích tụ điện (capacitance): Khả năng của một hệ thống điện tử để lưu trữ năng lượng trong trường điện. (Ví dụ: Điện dung của một tụ điện được đo bằng đơn vị là farad. - The capacitance of a capacitor is measured in units of farads.)

Dòng điện (current): Dòng electron chuyển động qua một mạch điện. (Ví dụ: Dòng điện qua một điện trở được tính bằng tỉ lệ giữa điện áp và điện trở. - The current flowing through a resistor is calculated as the ratio of voltage to resistance.)

Điện trở (resistor): Một thành phần điện tử giới hạn dòng điện trong mạch. (Ví dụ: Một điện trở có giá trị 100 ohm sẽ giới hạn dòng điện qua nó khi có một điện áp được áp dụng. - A resistor with a value of 100 ohms will limit the current flowing through it when a voltage is applied.)

Điện áp (voltage): Sự khác biệt về điện tiềm năng giữa hai điểm trong một mạch điện. (Ví dụ: Điện áp được đo bằng đơn vị là volt và làm việc trong mạch điện để tạo ra dòng điện. - Voltage is measured in units of volts and works within an electrical circuit to create current.)