VIETNAMESE
vùng lãnh thổ
ENGLISH
territory
/ˈtɛrɪˌtɔri/
Vùng lãnh thổ là toàn bộ bao gồm hết các vùng đất và vùng nước (nước sông hồ trong vùng đất và vùng nước biển), vùng trời, khoảng không và lòng đất nằm trên, dưới vùng đất và vùng nước đó của một quốc gia, kể cả những vùng đã thực hiện chủ quyền hoặc trong vòng tranh chấp.
Ví dụ
1.
Anh ta đã bị bắn hạ trong vùng lãnh thổ của kẻ thù.
He was shot down in enemy territory.
2.
Tuyên bố chủ quyền vùng lãnh thổ đó của Trung Quốc là không đúng luật.
China's claim to the territories was found to be unlawful.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với region nhé!
Khu vực (Region): Định nghĩa: Khu vực là một phần đất địa hoặc không gian cụ thể, thường được xác định dựa trên các đặc điểm địa lý, chính trị hoặc văn hóa. Ví dụ: Khu vực Đồng bằng sông Cửu Long là một trong những khu vực phát triển nông nghiệp mạnh mẽ ở Việt Nam. (The Mekong Delta region is one of the agriculturally rich regions in Vietnam.)
Miền (Zone): Định nghĩa: Miền thường chỉ đến một phần của một quốc gia hoặc một lãnh thổ lớn hơn, có thể được phân biệt dựa trên các đặc điểm địa lý, khí hậu hoặc địa lý kinh tế. Ví dụ: Miền núi phía bắc của đất nước chúng ta rất đẹp vào mùa thu. (The northern mountainous zone of our country is very beautiful in autumn.)
Vùng (Area): Định nghĩa: Vùng là một phần nhỏ hơn của một khu vực lớn hơn, thường được xác định dựa trên các đặc điểm địa lý hoặc hành chính. Ví dụ: Vùng quê này có nhiều người nông dân. (This rural area has many farmers.)
Địa bàn (Territory): Định nghĩa: Địa bàn thường đề cập đến một khu vực cụ thể mà một nhóm, một tổ chức hoặc một quốc gia kiểm soát hoặc quản lý. Ví dụ: Địa bàn biên giới giữa hai quốc gia thường gặp các vấn đề về an ninh. (The territory along the border of two countries often faces security issues.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết