VIETNAMESE

máy tính bỏ túi

ENGLISH

pocket calculator

  
NOUN

/ˈpɑkət ˈkælkjəˌleɪtər/

Máy tính bỏ túi là thiết bị điện tử rẻ tiền, nhỏ, dễ di động dùng để thực hiện những phép tính toán học cơ bản và phức tạp.

Ví dụ

1.

Bạn có thể sử dụng máy tính bỏ túi của chúng tôi để tính ra các khoản trả nợ hàng tháng của bạn.

You can use our pocket calculator to work out your monthly repayments.

2.

Chiếc máy tính bỏ túi này cần 2 cục pin.

This pocket calculator needs two batteries.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ có nghĩa tương tự nhau trong tiếng Anh như count, calculate, compute nha!

- count (đếm): He can read, write and count. (Thằng bé đã có thể đọc, viết và đếm.)

- calculate (tính toán): These instruments calculate distances precisely. (Các công cụ này tính toán khoảng cách một cách rất chính xác.)

- compute (tính): The losses were computed at £5 million. (Khoản lỗ được tính là 5 triệu bảng Anh.)