VIETNAMESE
ngắm mưa
ENGLISH
watch the rain
/wɑʧ ðə reɪn/
Ngắm mưa là hình thức tận hưởng, chìm đắm vào vẻ đẹp của những cơn mưa.
Ví dụ
1.
Tôi rất thích ngắm mưa.
I enjoy watching the rain a lot.
2.
Chú mèo của tôi đã ngồi hàng giờ bên cửa sổ ngắm mưa, em ấy là một cô mèo lãng mạn.
My cat has been sitting by the window for hours watching the rain, she's a romantic cat.
Ghi chú
Một số collocations với rain:
- heavy rain (mưa nặng hạt): Lake Erie is filling with the heavy rain.
(Hồ Erie đang ngập trong cơn mưa nặng hạt.)
- light rain (mưa nhẹ): Light rain is expected today in the Bay Area.
(Dự báo hôm nay sẽ có mưa nhẹ tại Khu vực Vịnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết