VIETNAMESE
tàu cập cảng
thả neo, neo tàu
ENGLISH
berth
/bɜrθ/
land, dock, visit, make a landfall, lie low
Tàu cập cảng là hoạt động neo tàu ở vị trí được chỉ định tại cảng.
Ví dụ
1.
Con tàu cập cảng Sydney.
The ship berthed at Sydney.
2.
Ngày mai chúng tôi sẽ có thể cập bến tàu ở cảng Southampton.
We should be able to berth at Southampton tomorrow.
Ghi chú
Từ berth là một từ vựng thuộc lĩnh vực hàng hải và giao thông vận tải. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Docking – Cập cảng
Ví dụ:
When a ship arrives, it is assigned a berth for docking operations.
(Khi tàu đến, nó được chỉ định một vị trí cập cảng để thực hiện việc cập bến.)
Cargo handling – Xử lý hàng hóa
Ví dụ:
Each berth is equipped for cargo handling at ports.
(Mỗi bến cảng đều được trang bị để xử lý hàng hóa.)
Harbor – Bến cảng
Ví dụ:
A berth is a specific location in a harbor where ships dock.
(Berth là một vị trí cụ thể trong bến cảng nơi tàu cập bến.)
Vessel traffic – Lưu lượng tàu
Ví dụ:
Port authorities manage berth schedules to control vessel traffic.
(Cảng vụ quản lý lịch cập bến để kiểm soát lưu lượng tàu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết