VIETNAMESE
đương đại
cùng thời, đương thời
ENGLISH
contemporary
/kənˈtɛmpəˌrɛri/
Đương đại là thời bấy giờ, đúng với một thời nào đó.
Ví dụ
1.
Mặc dù vở kịch đã được viết hàng trăm năm trước nhưng nó vẫn có được vẻ đương đại.
Although the play was written hundreds of years ago, it still has a contemporary feel to it.
2.
Chúng tôi không có tài liệu đương đại nào nói về trận chiến này.
We have no contemporary account of the battle.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt một số từ tiếng Anh có nghĩa tương tự nhau như contemporary, current, modern nha!
- contemporary (đương đại): Although the play was written hundreds of years ago, it still has a contemporary feel to it. (Mặc dù vở kịch đã được viết hàng trăm năm trước nhưng nó vẫn có được vẻ đương đại.)
- modern (hiện đại): He regularly gives lectures on modern French literature. (Người thầy thường xuyên giảng bài về văn học Pháp hiện đại.)
- current (hiện tại): My current level of job satisfaction is pretty low. (Mức độ hài lòng với công việc hiện tại của tôi thực sự khá thấp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết