VIETNAMESE

thợ sửa xe

ENGLISH

auto mechanic

  
NOUN

/ˈɔtoʊ məˈkænɪk/

Thợ sửa xe là người có hiểu biết, kiến thức về kỹ thuật làm công việc bảo dưỡng, lắp đặt và khắc phục các sự cố của xe.

Ví dụ

1.

Thợ sửa xe là một thợ cơ khí làm việc với nhiều loại ô tô.

An auto mechanic is a mechanic who works with a variety of automobiles.

2.

Công việc thợ sửa xe của anh ấy đủ để chăm lo chu đáo cho gia đình.

His job as an auto mechanic takes good care of his family.

Ghi chú

Mechanic (thợ cơ khí) và Machinist (thợ máy) là hai thuật ngữ liên quan đến ngành cơ khí, tuy nhiên chúng có ý nghĩa khác nhau. Cùng DOL phân biệt nhé! - Machinist (thợ máy): là một người có chuyên môn về gia công cơ khí, chủ yếu là thông qua sử dụng máy móc để tạo ra các bộ phận và sản phẩm. Công việc của một machinist có thể bao gồm đọc bản vẽ kỹ thuật, lập trình và vận hành máy móc gia công, sử dụng các công cụ tay và máy để tiến hành gia công, và kiểm tra và đảm bảo chất lượng sản phẩm. - Mechanic (thợ cơ khí) là một người có chuyên môn về sửa chữa, bảo dưỡng và điều chỉnh các máy móc, thiết bị cơ khí. Công việc của một mechanic có thể bao gồm xác định nguyên nhân sự cố, thay thế các bộ phận hư hỏng, thực hiện các bảo trì định kỳ và kiểm tra hoạt động của các thiết bị.